XieHanzi Logo

打盹{儿}

dǎ*dǔnr*
-chợp mắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

5 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (người, đứa trẻ)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 打: Chữ này bao gồm bộ thủ '扌' nghĩa là tay, liên quan đến hành động hoặc sự tác động.
  • 盹: Chữ này có bộ '目' nghĩa là mắt, liên quan đến việc nhắm mắt, ngủ gật.
  • 儿: Thường dùng làm hậu tố, tạo thành từ ghép, biểu thị sự thân mật hoặc giảm nhẹ.

打盹儿: Nghĩa là ngủ gật, mô tả hành động khi mắt nhắm lại và có thể do tác động của tay.

Từ ghép thông dụng

打人

/dǎ rén/ - đánh người

打电话

/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại

打球

/dǎ qiú/ - chơi bóng